Có 1 kết quả:

卡介苗 kǎ jiè miáo ㄎㄚˇ ㄐㄧㄝˋ ㄇㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) BCG vaccine
(2) bacillus Calmette-Guérin vaccine

Bình luận 0